Có 2 kết quả:
圣母婊 shèng mǔ biǎo ㄕㄥˋ ㄇㄨˇ ㄅㄧㄠˇ • 聖母婊 shèng mǔ biǎo ㄕㄥˋ ㄇㄨˇ ㄅㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(Internet slang) sanctimonious bitch
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(Internet slang) sanctimonious bitch
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh